Từ điển Thiều Chửu
敏 - mẫn
① Nhanh nhẹn. ||② Sáng suốt, như bất mẫn 不敏 chẳng sáng suốt, lời nói tự nhún mình là kẻ ngu dốt. ||③ Gắng gỏi. ||④ Tên ngón chân cái.

Từ điển Trần Văn Chánh
敏 - mẫn
Bén nhạy, nhạy cảm, nhanh nhẹn, nhanh trí, thông minh: 敏而好學不恥下問 Thông minh và hiếu học thì không thẹn hỏi kẻ dưới mình (Luận ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
敏 - mẫn
Mau lẹ — Gắng sức.


勤敏 - cần mẫn || 敏慧 - mẫn huệ || 敏悟 - mẫn ngộ || 敏鋭 - mẫn nhuệ || 敏捷 - mẫn tiệp || 敏智 - mẫn trí || 明敏 - minh mẫn || 鋭敏 - nhuệ mẫn ||